Có 1 kết quả:

枕冷衾寒 zhěn lěng qīn hán ㄓㄣˇ ㄌㄥˇ ㄑㄧㄣ ㄏㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

cold pillow and lonely bed (idiom); fig. cold and solitary existence

Bình luận 0